ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "chúng tôi" 1件

ベトナム語 chúng tôi
button1
日本語 私たち
マイ単語

類語検索結果 "chúng tôi" 0件

フレーズ検索結果 "chúng tôi" 20件

Chúng tôi hẹn gặp nhau vào tuần sau
私たちは来週会うことを約束した
Công ty này là nhà cung cấp sản phẩm cho chúng tôi.
この会社は私たちのサプライヤーだ
Chúng tôi làm gà nướng bằng xiên nướng.
私たちは串で焼き鳥を作る。
Chúng tôi đón nhận ý kiến mới.
新しい意見を受け入れる。
Chúng tôi bắt đầu một dự án mới.
私たちは新しい計画を始める。
Chúng tôi chơi ở sân bóng nhân tạo.
私たちは人口芝サッカー場で遊ぶ。
Chúng tôi thuê một xe 4 chỗ.
私たちは4シートの車を借りる。
Chúng tôi đứng chờ ở quầy thanh toán.
会計カウンターで待つ。
Chúng tôi đến cửa hàng nội thất.
家具屋に行く。
Chúng tôi đi mua sắm ở cửa hàng bách hóa.
デパートで買い物をする。
Chúng tôi đi ca nô ở sông.
私たちは川でカヌーイングをする。
Chúng tôi chơi bóng đá trong nhà.
私たちはフットサルをする。
Chúng tôi chơi bóng bàn.
私たちは卓球をする。
Chúng tôi đến thăm vườn thực vật.
私たちは植物園を訪れる。
Chúng tôi trồng cây trong vườn.
庭に木を植える。
Chúng tôi trồng rau trong vườn rau.
私たちは野菜畑で野菜を育てる。
Chúng tôi đi dạo trong đám rừng.
森を散歩する。
Chúng tôi bán nông sản tại chợ.
私たちは市場で農産物を売る。
Chúng tôi tìm thị trường tiêu thụ mới.
私たちは新しい販路を探す。
Chúng tôi lập kế hoạch lái xe an toàn.
私たちは安全運転計画を立てる。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |